Thông tin liên quan ngày xuất hành tuổi Mậu Thìn: Trên đây là các thông tin liên quan tới Xem ngày giờ xuất hành tuổi Mậu Thìn năm 2018 theo tuổi 1988 trong chuyên mục xem ngày tốt xuất hành theo tuổi.Ngoài các thông tin về Xem ngày tốt xuất hành trong tháng 11 cho tuổi Mậu Thìn, xin mời quý bạn đọc tìm hiểu thêm một
Xem ngày tốt xấu Phần mềm Xem ngày 11 tháng 11 năm 2018 là tốt hay xấu hỗ trợ người dùng tra ngày 11/11/2018 là ngày gì, xem tử vi ngày 11 tháng 11 từ đó có thể chọn được giờ tốt trong ngày 11/tháng 11/năm 2018 trước khi khởi sự, thực hiện các việc khai trương, cầu tài lộc, cưới hỏi, sinh đẻ, xây sửa nhà, đi
Xem ngày 15 tháng 11 năm 2094 có tốt cho việc động thổ làm nhà, chọn giờ tốt động thổ bằng công cụ Xem ngày tốt động thổ thông minh và chính xác nhất hiện nay ; Tử vi 2022; Xem bói. Bói chứng minh thư nhân dân; Bói bài Tarot hàng ngày;
Xem ngày tốt xấu . Phần mềm Xem ngày 19 tháng 12 năm 1970 là tốt hay xấu hỗ trợ người dùng tra ngày 19/12/1970 là ngày gì, xem tử vi ngày 19 tháng
Xem ngày tốt tháng 11 năm 2023, ngày đẹp tháng 11 năm 2023, lịch tháng 11/2023. Tại đây bạn có thể dễ dàng tra cứu trong tháng 11 có những ngày đẹp, ngày tốt, ngày xấu nào. Giờ xuất hành, khai trương, động thổ, và nhiều việc tốt khác.
Vay Tiền Nhanh.
Giờ Hoàng đạo 28/11/2018 Giáp Tý 23h-1h Kim Quỹ Ất Sửu 1h-3h Bảo Quang Đinh Mão 5h-7h Ngọc Đường Canh Ngọ 11h-13h Tư Mệnh Nhâm Thân 15h-17h Thanh Long Quý Dậu 17h-19h Minh Đường Giờ Hắc đạo 28/11/2018 Bính Dần 3h-5h Bạch Hổ Mậu Thìn 7h-9h Thiên Lao Kỷ Tị 9h-11h Nguyên Vũ Tân Mùi 13h-15h Câu Trận Giáp Tuất 19h-21h Thiên Hình Ất Hợi 21h-23h Chu Tước Ngũ hành 28/11/2018 Ngũ hành niên mệnh Hải Trung Kim Ngày Giáp Tý; tức Chi sinh Can Thủy, Mộc, là ngày cát nghĩa nhật. Nạp âm Hải Trung Kim kị tuổi Mậu Ngọ, Nhâm Ngọ. Ngày thuộc hành Kim khắc hành Mộc, đặc biệt tuổi Mậu Tuất nhờ Kim khắc mà được lợi. Ngày Tý lục hợp Sửu, tam hợp Thìn và Thân thành Thủy cục. Xung Ngọ, hình Mão, hại Mùi, phá Dậu, tuyệt Tỵ. Xem ngày tốt xấu theo trực 28/11/2018 Trừ Tốt mọi việc Tuổi xung khắc 28/11/2018 Xung ngày Mậu Ngọ, Nhâm Ngọ, Canh Dần, Canh ThânXung tháng Đinh Tị, Ất Tị, Đinh Mão, Đinh Dậu Sao tốt 28/11/2018 Nguyệt Đức Tốt mọi việc Thiên Xá Đại cát Tốt cho tế tự; giải oan trừ được các sao xấu, chỉ kiêng kỵ động thổ. Thiên Mã Lộc mã Tốt cho việc xuất hành; giao dịch, mua bán, ký kết; cầu tài lộc U Vi tinh Tốt mọi việc Yếu yên thiên quý Tốt mọi việc, nhất là cưới hỏi Thiên Ân Tốt mọi việc Sao xấu 28/11/2018 Bạch hổ Kỵ an táng Nguyệt Kiến chuyển sát Kỵ khởi công, động thổ Phủ đầu dát Kỵ khởi công, động thổ Ngày kỵ 28/11/2018 Ngày 28-11-2018 là ngày Tam nương sát. Xấu. Kỵ khai trương, xuất hành, cưới hỏi, sửa chữa hay cất nhà. Hướng xuất hành 28/11/2018 - Hỷ thần hướng thần may mắn - TỐT Hướng Đông Bắc- Tài thần hướng thần tài - TỐT Hướng Đông Nam- Hắc thần hướng ông thần ác - XẤU, nên tránh Hướng Đông Nam Ngày tốt theo Nhị thập bát tú 28/11/2018 Sao CơNgũ hành ThủyĐộng vật Báo BeoCƠ THỦY BÁO Phùng Dị TỐT Kiết Tú Tướng tinh con Beo, chủ trị ngày thứ 4. - Nên làm Khởi tạo trăm việc đều tốt, tốt nhất là chôn cất, tu bổ mồ mả, trổ cửa, khai trương, xuất hành, các việc thủy lợi như tháo nước, đào kênh, khai thông mương rãnh... - Kiêng cữ Đóng giường, lót giường, đi thuyền. - Ngoại lệ Sao Cơ gặp ngày Thân, Tý, Thìn trăm việc đều kỵ. Gặp ngày Thìn Sao Cơ đăng viên lẽ ra rất tốt nhưng lại phạm Phục Đoạn. Phạm Phục Đoạn thì kỵ chôn cất, xuất hành, các việc thừa kế, chia gia tài, khởi công làm lò nhuộm lò gốm; Nhưng nên tiến hành xây tường, lấp hang lỗ, làm cầu tiêu, kết dứt điều hung hại. Cơ tinh tạo tác chủ cao cường, Tuế tuế niên niên đại cát xương, Mai táng, tu phần đại cát lợi, Điền tàm, ngưu mã biến sơn cương. Khai môn, phóng thủy chiêu tài cốc, Khiếp mãn kim ngân, cốc mãn thương. Phúc ấm cao quan gia lộc vị, Lục thân phong lộc, phúc an khang. Nhân thần 28/11/2018 Ngày 28-11-2018 dương lịch là ngày Can Giáp Ngày can Giáp không trị bệnh ở 22 âm lịch nhân thần ở phía ngoài khớp cổ chân, mép tóc, mắt cá ngoài chân. Tránh mọi sự tổn thương, va chạm, mổ xẻ, châm chích tại vị trí này.* Theo Hải Thượng Lãn Ông. Thai thần 28/11/2018 Tháng âm 10 Vị trí Môn, Song Trong tháng này, vị trí Thai thần ở cửa phòng và cửa sổ phòng thai phụ. Do đó, không nên dịch chuyển vị trí hoặc tiến hành tu sửa nơi này, tránh làm động Thai thần, ảnh hưởng đến cả người mẹ và thai nhi. Ngày Giáp Tý Vị trí Môn, Đôi, ngoại Đông Nam Trong ngày này, vị trí của Thai thần ở hướng Đông Nam phía ngoài cửa phòng thai phụ và phòng giã gạo nơi để chày cối giã gạo. Do đó, thai phụ không nên di chuyển vị trí hoặc tiến hành các hoạt động sửa chữa như đục lỗ, đóng đinh, đổi cửa, thay khóa, sơn cửa…Việc làm này có thể làm động Thai thần, ảnh hưởng đến cả người mẹ và thai nhi. Giờ xuất hành theo Lý Thuần Phong 28/11/2018 Giờ xuất hành theo Lý Thuần Phong 11h-13h 23h- 1h Đại An TỐT Đại an mọi việc tốt thayCầu tài ở nẻo phương Tây có tàiMất của đi chửa xa xôiTình hình gia trạch ấy thời bình yênHành nhân chưa trở lại miềnỐm đau bệnh tật bớt phiền không loBuôn bán vốn trở lại mauTháng Giêng tháng 8 mưu cầu có ngay..Xuất hành vào giờ này thì mọi việc đa phần đều tốt lành. Muốn cầu tài thì đi hướng Tây Nam – Nhà cửa yên lành. Người xuất hành đều bình yên. 1h-3h 13h-15h Tốc hỷ TỐT Tốc hỷ mọi việc mỹ miềuCầu tài cầu lộc thì cầu phương NamMất của chẳng phải đi tìmCòn trong nhà đó chưa đem ra ngoàiHành nhân thì được gặp ngườiViệc quan việc sự ấy thời cùng hayBệnh tật thì được qua ngàyGia trạch đẹp đẽ tốt thay mọi bề..Xuất hành giờ này sẽ gặp nhiều điềm lành, niềm vui đến, nhưng nên lưu ý nên chọn buổi sáng thì tốt hơn, buổi chiều thì giảm đi mất 1 phần tốt. Nếu muốn cầu tài thì xuất hành hướng Nam mới có hi vọng. Đi việc gặp gỡ các lãnh đạo, quan chức cao cấp hay đối tác thì gặp nhiều may mắn, mọi việc êm xuôi, không cần lo lắng. Chăn nuôi đều thuận lợi, người đi có tin về. 3h-5h 15h-17h Lưu niên XẤU Lưu niên mọi việc khó thayMưu cầu lúc chửa sáng ngày mới nênViệc quan phải hoãn mới yênHành nhân đang tính đường nên chưa vềMất của phương Hỏa tìm điĐề phong khẩu thiệt thị phi lắm điều..Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt. Kiện cáo nên hoãn lại. Người đi chưa có tin về. Mất của, đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy. Nên phòng ngừa cãi cọ. Miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng làm gì đều chắc chắn. Tính chất cung này trì trệ, kéo dài, gặp xấu thì tăng xấu, gặp tốt thì tăng tốt. 5h-7h 17h-19h Xích khẩu XẤU Xích khẩu lắm chuyên thị phiĐề phòng ta phải lánh đi mới làMất của kíp phải dò laHành nhân chưa thấy ắt là viễn chinhGia trạch lắm việc bất bìnhỐm đau vì bởi yêu tinh trêu người..Xuất hành vào giờ này hay xảy ra việc cãi cọ, gặp chuyện không hay do "Thần khẩu hại xác phầm", phải nên đề phòng, cẩn thận trong lời ăn tiếng nói, giữ mồm giữ miệng. Người ra đi nên hoãn lại. Phòng người người nguyền rủa, tránh lây bệnh. Nói chung khi có việc hội họp, việc quan, tranh luận… tránh đi vào giờ này, nếu bắt buộc phải đi thì nên giữ miệng dễ gây ẩu đả cãi nhau. 7h-9h 19h-21h Tiểu cát TỐT Tiểu cát mọi việc tốt tươiNgười ta đem đến tin vui điều lànhMất của Phương Tây rành rànhHành nhân xem đã hành trình đến nơiBệnh tật sửa lễ cầu trờiMọi việc thuận lợi vui cười thật tươi..Rất tốt lành, xuất hành giờ này thường gặp nhiều may mắn. Buôn bán có lời. Phụ nữ có tin mừng, người đi sắp về nhà. Mọi việc đều hòa hợp, trôi chảy tốt đẹp. Có bệnh cầu sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khỏe. 9h-11h 21h-23h Không vong/Tuyệt lộ XẤU Không vong lặng tiếng im hơiCầu tài bất lợi đi chơi vắng nhàMất của tìm chẳng thấy raViệc quan sự xấu ấy là Hình thươngBệnh tật ắt phải lo lườngVì lời nguyền rủa tìm phương giải trừ..Đây là giờ Đại Hung, rất xấu. Xuất hành vào giờ này thì mọi chuyện đều không may, rất nhiều người mất của vào giờ này mà không tìm lại được. Cầu tài không có lợi, hay bị trái ý, đi xa e gặp nạn nguy hiểm. Chuyện kiện thưa thì thất lý, tranh chấp cũng thua thiệt, e phải vướng vào vòng tù tội không chừng. Việc quan trọng phải đòn, gặp ma quỷ cúng tế mới an. Ngày xuất hành theo Khổng Minh 28/11/2018 Thuần Dương Tốt Xuất hành tốt lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi được người giúp đỡ, cầu tài như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.* Ngày xuất hành theo lịch Khổng Minh ở đây nghĩa là ngày đi xa, rời khỏi nhà trong một khoảng thời gian dài, hoặc đi xa để làm hay thực hiện một công việc quan trọng nào đó. Ví dụ như xuất hành đi công tác, xuất hành đi thi đại học, xuất hành di du lịch áp dụng khi có thể chủ động về thời gian đi. Bành tổ bách kỵ 28/11/2018 BÀNH TỔ BÁCH KỴ Ngày Giáp GIÁP bất khai thương tài vật hao vong Ngày can Giáp không nên mở kho, tiền của hao mất Ngày Tý TÝ bất vấn bốc tự nhạ tai ương Ngày Tý không nên gieo quẻ hỏi, tự rước lấy tai ương Ngày này năm xưa Sự kiện trong nước 28/11/1983 Chủ tịch Hội đồng Nhà nước Trường Chinh đã ký lệnh công bố Pháp lệnh về việc ban hành công trái xây dựng Tổ quốc. 28/11/1959 Chủ tịch Hồ chí Minh đã phát động phong trào trồng cây. Sự kiện quốc tế 28/11/1990 Lý Quang Diệu kết thúc nhiệm kỳ Thủ tướng Singapore, Phó Thủ tướng Ngô Tác Đống kế nhiệm. 28/11/1989 Đối mặt với những phản đối trong Cách mạng Nhung, Đảng Cộng sản Tiệp Khắc tuyên bố từ bỏ hệ thống chính trị độc đảng. 28/11/1979 Một chiếc máy bay của Air New Zealand đâm vào núi Erebus ở Nam Cực khiến toàn bộ 257 người trên máy bay tử vong. 28/11/1954 Enricô Phécmi Enrico Fermi nhà vật lý nguyên tử và thực nghiệm nổi tiếng Italia qua đời. Ông sinh ngày 29-9-1901, là người có công đầu trong chế tạo 3 quả bom nguyên tử đầu tiên của Mỹ 1945. 28/11/1893 Trong cuộc tổng tuyển cử ở New Zealand, phụ nữ lần đầu tiên được bỏ phiếu trong một cuộc bầu cử ở cấp quốc gia. 28/11/1880 Nhà thơ lớn Nga, Alếchxanđrơ Alếchxanđrơvivh Blốc ra đời. Ông qua đời năm ngày 7-8-1921. Tác phẩm nổi tiếng của ông Thơ ca ngợi giai nhân, Bài ca số phận, Tập thơ về nước Nga, Mười hai người. 28/11/1820 Phêrêdrich Ǎngghen ra đời tại nước Đức. Ông qua đời nǎm 1895. 28/11/936 Sau khi lật đổ triều Hậu Đường với sự giúp đỡ của hoàng đế Khiết Đan Da Luật Đức Quang, Thạch Kính Đường lên ngôi hoàng đế, khởi đầu triều Hậu Tấn. Ngày 28 tháng 11 năm 2018 là ngày tốt hay xấu? Lịch Vạn Niên 2018 - Lịch Vạn Sự - Xem ngày tốt xấu, ngày 28 tháng 11 năm 2018 , tức ngày 22-10-2018 âm lịch, là ngày Hắc đạo Các giờ tốt Hoàng đạo trong ngày là Giáp Tý 23h-1h Kim Quỹ, Ất Sửu 1h-3h Bảo Quang, Đinh Mão 5h-7h Ngọc Đường, Canh Ngọ 11h-13h Tư Mệnh, Nhâm Thân 15h-17h Thanh Long, Quý Dậu 17h-19h Minh Đường Ngày hôm nay, các tuổi xung khắc sau nên cẩn trọng hơn khi tiến hành các công việc lớn là Xung ngày Mậu Ngọ, Nhâm Ngọ, Canh Dần, Canh Thân, Xung tháng Đinh Tị, Ất Tị, Đinh Mão, Đinh Dậu, . Nên xuất hành - Hỷ thần hướng thần may mắn - TỐT Hướng Đông Bắc gặp Hỷ thần, sẽ mang lại nhiều niềm vui, may mắn và thuận lợi. Xuất hành - Tài thần hướng thần tài - TỐT Hướng Đông Nam sẽ gặp Tài thần, mang lại tài lộc, tiền bạc. Hạn chế xuất hành hướng - Tài thần hướng thần tài - TỐT Hướng Đông Nam, xấu. Theo Lịch Vạn Sự, có 12 trực gọi là kiến trừ thập nhị khách, được sắp xếp theo thứ tự tuần hoàn, luân phiên nhau từng ngày, có tính chất tốt xấu tùy theo từng công việc cụ thể. Ngày hôm nay, lịch âm ngày 22 tháng 10 năm 2018 là Trừ Tốt mọi việc. Theo Ngọc hạp thông thư, mỗi ngày có nhiều sao, trong đó có Cát tinh sao tốt và Hung tinh sao xấu. Ngày 28/11/2018, có sao tốt là Nguyệt Đức Tốt mọi việc; Thiên Xá Đại cát Tốt cho tế tự; giải oan trừ được các sao xấu, chỉ kiêng kỵ động thổ.; Thiên Mã Lộc mã Tốt cho việc xuất hành; giao dịch, mua bán, ký kết; cầu tài lộc; U Vi tinh Tốt mọi việc; Yếu yên thiên quý Tốt mọi việc, nhất là cưới hỏi; Thiên Ân Tốt mọi việc; Các sao xấu là Bạch hổ Kỵ an táng; Nguyệt Kiến chuyển sát Kỵ khởi công, động thổ; Phủ đầu dát Kỵ khởi công, động thổ;
Thứ 3 Ngày 1 Tháng 11 Năm 2022 8/10/2022 Âm lịch Giờ tốt Ngày Mậu Ngọ, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Dần Tiết khí Sương giáng Thứ 4 Ngày 2 Tháng 11 Năm 2022 9/10/2022 Âm lịch Giờ tốt Ngày Kỷ Mùi, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Dần Tiết khí Sương giáng Thứ 5 Ngày 3 Tháng 11 Năm 2022 10/10/2022 Âm lịch Giờ tốt Ngày Hắc đạo, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Dần Tiết khí Sương giáng Thứ 6 Ngày 4 Tháng 11 Năm 2022 11/10/2022 Âm lịch Giờ tốt Ngày Hắc đạo, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Dần Tiết khí Sương giáng Thứ 7 Ngày 5 Tháng 11 Năm 2022 12/10/2022 Âm lịch Giờ tốt Ngày Nhâm Tuất, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Dần Tiết khí Sương giáng CN Ngày 6 Tháng 11 Năm 2022 13/10/2022 Âm lịch Giờ tốt Ngày Quý Hợi, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Dần Tiết khí Sương giáng Thứ 2 Ngày 7 Tháng 11 Năm 2022 14/10/2022 Âm lịch Giờ tốt Ngày Hắc đạo, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Dần Tiết khí Sương giáng Thứ 3 Ngày 8 Tháng 11 Năm 2022 15/10/2022 Âm lịch Giờ tốt Ngày Ất Sửu, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Dần Tiết khí Lập đông Thứ 4 Ngày 9 Tháng 11 Năm 2022 16/10/2022 Âm lịch Giờ tốt Ngày Hắc đạo, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Dần Tiết khí Lập đông Thứ 5 Ngày 10 Tháng 11 Năm 2022 17/10/2022 Âm lịch Giờ tốt Ngày Hắc đạo, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Dần Tiết khí Lập đông Thứ 6 Ngày 11 Tháng 11 Năm 2022 18/10/2022 Âm lịch Giờ tốt Ngày Mậu Thìn, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Dần Tiết khí Lập đông Thứ 7 Ngày 12 Tháng 11 Năm 2022 19/10/2022 Âm lịch Giờ tốt Ngày Hắc đạo, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Dần Tiết khí Lập đông CN Ngày 13 Tháng 11 Năm 2022 20/10/2022 Âm lịch Giờ tốt Ngày Canh Ngọ, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Dần Tiết khí Lập đông Thứ 2 Ngày 14 Tháng 11 Năm 2022 21/10/2022 Âm lịch Giờ tốt Ngày Tân Mùi, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Dần Tiết khí Lập đông Thứ 3 Ngày 15 Tháng 11 Năm 2022 22/10/2022 Âm lịch Giờ tốt Ngày Hắc đạo, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Dần Tiết khí Lập đông Thứ 4 Ngày 16 Tháng 11 Năm 2022 23/10/2022 Âm lịch Giờ tốt Ngày Hắc đạo, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Dần Tiết khí Lập đông Thứ 5 Ngày 17 Tháng 11 Năm 2022 24/10/2022 Âm lịch Giờ tốt Ngày Giáp Tuất, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Dần Tiết khí Lập đông Thứ 6 Ngày 18 Tháng 11 Năm 2022 25/10/2022 Âm lịch Giờ tốt Ngày Ất Hợi, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Dần Tiết khí Lập đông Thứ 7 Ngày 19 Tháng 11 Năm 2022 26/10/2022 Âm lịch Giờ tốt Ngày Hắc đạo, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Dần Tiết khí Lập đông CN Ngày 20 Tháng 11 Năm 2022 27/10/2022 Âm lịch Giờ tốt Ngày Đinh Sửu, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Dần Tiết khí Lập đông Thứ 2 Ngày 21 Tháng 11 Năm 2022 28/10/2022 Âm lịch Giờ tốt Ngày Hắc đạo, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Dần Tiết khí Lập đông Thứ 3 Ngày 22 Tháng 11 Năm 2022 29/10/2022 Âm lịch Giờ tốt Ngày Hắc đạo, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Dần Tiết khí Tiểu tuyết Thứ 4 Ngày 23 Tháng 11 Năm 2022 30/10/2022 Âm lịch Giờ tốt Ngày Canh Thìn, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Dần Tiết khí Tiểu tuyết Thứ 5 Ngày 24 Tháng 11 Năm 2022 1/11/2022 Âm lịch Giờ tốt Ngày Hắc đạo, tháng Nhâm Tý, năm Nhâm Dần Tiết khí Tiểu tuyết Thứ 6 Ngày 25 Tháng 11 Năm 2022 2/11/2022 Âm lịch Giờ tốt Ngày Nhâm Ngọ, tháng Nhâm Tý, năm Nhâm Dần Tiết khí Tiểu tuyết Thứ 7 Ngày 26 Tháng 11 Năm 2022 3/11/2022 Âm lịch Giờ tốt Ngày Hắc đạo, tháng Nhâm Tý, năm Nhâm Dần Tiết khí Tiểu tuyết CN Ngày 27 Tháng 11 Năm 2022 4/11/2022 Âm lịch Giờ tốt Ngày Giáp Thân, tháng Nhâm Tý, năm Nhâm Dần Tiết khí Tiểu tuyết Thứ 2 Ngày 28 Tháng 11 Năm 2022 5/11/2022 Âm lịch Giờ tốt Ngày Ất Dậu, tháng Nhâm Tý, năm Nhâm Dần Tiết khí Tiểu tuyết Thứ 3 Ngày 29 Tháng 11 Năm 2022 6/11/2022 Âm lịch Giờ tốt Ngày Hắc đạo, tháng Nhâm Tý, năm Nhâm Dần Tiết khí Tiểu tuyết Thứ 4 Ngày 30 Tháng 11 Năm 2022 7/11/2022 Âm lịch Giờ tốt Ngày Hắc đạo, tháng Nhâm Tý, năm Nhâm Dần Tiết khí Tiểu tuyết
Dương lịch Âm lịch Gợi ý 1/11/2018 1/11/2018 Ngày Thanh Long Túc Đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có. Kiện cáo cũng đuối lý. 2/11/2018 2/11/2018 Ngày Thanh Long Kiếp Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý. 3/11/2018 3/11/2018 Ngày Bạch Hổ Đầu Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả. 4/11/2018 4/11/2018 Ngày Bạch Hổ Kiếp Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi. 5/11/2018 5/11/2018 Ngày Bạch Hổ Túc Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc. 6/11/2018 6/11/2018 Ngày Huyền Vũ Xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi. 7/11/2018 7/11/2018 Ngày Đường Phong Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ. 8/11/2018 8/11/2018 Ngày Kim Thổ Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi. 9/11/2018 9/11/2018 Ngày Kim Dương Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải. 10/11/2018 10/11/2018 Ngày Thuần Dương Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi. 11/11/2018 11/11/2018 Ngày Đạo Tặc Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của. 12/11/2018 12/11/2018 Ngày Hảo Thương Xuất hành thuận lợi, gặp người lớn vừa lòng, làm việc việc như ý muốn, áo phẩm vinh quy. 13/11/2018 13/11/2018 Ngày Đường Phong Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ. 14/11/2018 14/11/2018 Ngày Kim Thổ Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi. 15/11/2018 15/11/2018 Ngày Kim Dương Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải. 16/11/2018 16/11/2018 Ngày Thuần Dương Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi. 17/11/2018 17/11/2018 Ngày Đạo Tặc Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của. 18/11/2018 18/11/2018 Ngày Hảo Thương Xuất hành thuận lợi, gặp người lớn vừa lòng, làm việc việc như ý muốn, áo phẩm vinh quy. 19/11/2018 19/11/2018 Ngày Đường Phong Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ. 20/11/2018 20/11/2018 Ngày Kim Thổ Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi. 21/11/2018 21/11/2018 Ngày Kim Dương Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải. 22/11/2018 22/11/2018 Ngày Thuần Dương Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi. 23/11/2018 23/11/2018 Ngày Đạo Tặc Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của. 24/11/2018 24/11/2018 Ngày Hảo Thương Xuất hành thuận lợi, gặp người lớn vừa lòng, làm việc việc như ý muốn, áo phẩm vinh quy. 25/11/2018 25/11/2018 Ngày Đường Phong Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ. 26/11/2018 26/11/2018 Ngày Kim Thổ Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi. 27/11/2018 27/11/2018 Ngày Kim Dương Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải. 28/11/2018 28/11/2018 Ngày Thuần Dương Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi. 29/11/2018 29/11/2018 Ngày Đạo Tặc Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của. 30/11/2018 30/11/2018 Ngày Hảo Thương Xuất hành thuận lợi, gặp người lớn vừa lòng, làm việc việc như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
Ngày Tốt Thứ năm, ngày 1/11/2018 nhằm ngày 24/9/2018 Âm lịch Ngày Đinh Dậu, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Tuất Ngày Hoàng đạo kim đường hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Dần 300-459,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Dậu 1700-1859 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ sáu, ngày 2/11/2018 nhằm ngày 25/9/2018 Âm lịch Ngày Mậu Tuất, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Tuất Ngày Hắc đạo bạch hổ hắc đạo Giờ tốt trong ngày Dần 300-459,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Tốt Thứ bảy, ngày 3/11/2018 nhằm ngày 26/9/2018 Âm lịch Ngày Kỷ Hợi, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Tuất Ngày Hoàng đạo ngọc đường hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Sửu 100-259,Thìn 700-859,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Xấu Chủ nhật, ngày 4/11/2018 nhằm ngày 27/9/2018 Âm lịch Ngày Canh Tý, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Tuất Ngày Hắc đạo thiên lao hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Sửu 100-259,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ hai, ngày 5/11/2018 nhằm ngày 28/9/2018 Âm lịch Ngày Tân Sửu, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Tuất Ngày Hắc đạo nguyên vu hắc đạo Giờ tốt trong ngày Dần 300-459,Mão 500-659,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết XEM NGÀY TỐT MUA NHÀ THEO TUỔI Ngày Tốt Thứ ba, ngày 6/11/2018 nhằm ngày 29/9/2018 Âm lịch Ngày Nhâm Dần, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Tuất Ngày Hoàng đạo tư mệnh hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Sửu 100-259,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ tư, ngày 7/11/2018 nhằm ngày 1/10/2018 Âm lịch Ngày Quý Mão, tháng Quý Hợi, năm Mậu Tuất Ngày Hắc đạo nguyên vu hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Dần 300-459,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Dậu 1700-1859 Xem chi tiết Ngày Tốt Thứ năm, ngày 8/11/2018 nhằm ngày 2/10/2018 Âm lịch Ngày Giáp Thìn, tháng Quý Hợi, năm Mậu Tuất Ngày Hoàng đạo tư mệnh hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Dần 300-459,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Tốt Thứ sáu, ngày 9/11/2018 nhằm ngày 3/10/2018 Âm lịch Ngày Ất Tỵ, tháng Quý Hợi, năm Mậu Tuất Ngày Hắc đạo câu trần hắc đạo Giờ tốt trong ngày Sửu 100-259,Thìn 700-859,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Tốt Thứ bảy, ngày 10/11/2018 nhằm ngày 4/10/2018 Âm lịch Ngày Bính Ngọ, tháng Quý Hợi, năm Mậu Tuất Ngày Hoàng đạo thanh long hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Sửu 100-259,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859 Xem chi tiết Ngày Tốt Chủ nhật, ngày 11/11/2018 nhằm ngày 5/10/2018 Âm lịch Ngày Đinh Mùi, tháng Quý Hợi, năm Mậu Tuất Ngày Hoàng đạo minh đường hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Dần 300-459,Mão 500-659,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ hai, ngày 12/11/2018 nhằm ngày 6/10/2018 Âm lịch Ngày Mậu Thân, tháng Quý Hợi, năm Mậu Tuất Ngày Hắc đạo thiên hình hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Sửu 100-259,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059 Xem chi tiết Ngày Tốt Thứ ba, ngày 13/11/2018 nhằm ngày 7/10/2018 Âm lịch Ngày Kỷ Dậu, tháng Quý Hợi, năm Mậu Tuất Ngày Hắc đạo chu tước hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Dần 300-459,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Dậu 1700-1859 Xem chi tiết Ngày Tốt Thứ tư, ngày 14/11/2018 nhằm ngày 8/10/2018 Âm lịch Ngày Canh Tuất, tháng Quý Hợi, năm Mậu Tuất Ngày Hoàng đạo kim quỹ hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Dần 300-459,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Tốt Thứ năm, ngày 15/11/2018 nhằm ngày 9/10/2018 Âm lịch Ngày Tân Hợi, tháng Quý Hợi, năm Mậu Tuất Ngày Hoàng đạo kim đường hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Sửu 100-259,Thìn 700-859,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ sáu, ngày 16/11/2018 nhằm ngày 10/10/2018 Âm lịch Ngày Nhâm Tý, tháng Quý Hợi, năm Mậu Tuất Ngày Hắc đạo bạch hổ hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Sửu 100-259,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859 Xem chi tiết Ngày Tốt Thứ bảy, ngày 17/11/2018 nhằm ngày 11/10/2018 Âm lịch Ngày Quý Sửu, tháng Quý Hợi, năm Mậu Tuất Ngày Hoàng đạo ngọc đường hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Dần 300-459,Mão 500-659,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Xấu Chủ nhật, ngày 18/11/2018 nhằm ngày 12/10/2018 Âm lịch Ngày Giáp Dần, tháng Quý Hợi, năm Mậu Tuất Ngày Hắc đạo thiên lao hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Sửu 100-259,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ hai, ngày 19/11/2018 nhằm ngày 13/10/2018 Âm lịch Ngày Ất Mão, tháng Quý Hợi, năm Mậu Tuất Ngày Hắc đạo nguyên vu hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Dần 300-459,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Dậu 1700-1859 Xem chi tiết Ngày Tốt Thứ ba, ngày 20/11/2018 nhằm ngày 14/10/2018 Âm lịch Ngày Bính Thìn, tháng Quý Hợi, năm Mậu Tuất Ngày Hoàng đạo tư mệnh hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Dần 300-459,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ tư, ngày 21/11/2018 nhằm ngày 15/10/2018 Âm lịch Ngày Đinh Tỵ, tháng Quý Hợi, năm Mậu Tuất Ngày Hắc đạo câu trần hắc đạo Giờ tốt trong ngày Sửu 100-259,Thìn 700-859,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Tốt Thứ năm, ngày 22/11/2018 nhằm ngày 16/10/2018 Âm lịch Ngày Mậu Ngọ, tháng Quý Hợi, năm Mậu Tuất Ngày Hoàng đạo thanh long hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Sửu 100-259,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859 Xem chi tiết Ngày Tốt Thứ sáu, ngày 23/11/2018 nhằm ngày 17/10/2018 Âm lịch Ngày Kỷ Mùi, tháng Quý Hợi, năm Mậu Tuất Ngày Hoàng đạo minh đường hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Dần 300-459,Mão 500-659,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Tốt Thứ bảy, ngày 24/11/2018 nhằm ngày 18/10/2018 Âm lịch Ngày Canh Thân, tháng Quý Hợi, năm Mậu Tuất Ngày Hắc đạo thiên hình hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Sửu 100-259,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059 Xem chi tiết Ngày Tốt Chủ nhật, ngày 25/11/2018 nhằm ngày 19/10/2018 Âm lịch Ngày Tân Dậu, tháng Quý Hợi, năm Mậu Tuất Ngày Hắc đạo chu tước hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Dần 300-459,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Dậu 1700-1859 Xem chi tiết Ngày Tốt Thứ hai, ngày 26/11/2018 nhằm ngày 20/10/2018 Âm lịch Ngày Nhâm Tuất, tháng Quý Hợi, năm Mậu Tuất Ngày Hoàng đạo kim quỹ hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Dần 300-459,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Tốt Thứ ba, ngày 27/11/2018 nhằm ngày 21/10/2018 Âm lịch Ngày Quý Hợi, tháng Quý Hợi, năm Mậu Tuất Ngày Hoàng đạo kim đường hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Sửu 100-259,Thìn 700-859,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ tư, ngày 28/11/2018 nhằm ngày 22/10/2018 Âm lịch Ngày Giáp Tý, tháng Quý Hợi, năm Mậu Tuất Ngày Hắc đạo bạch hổ hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Sửu 100-259,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859 Xem chi tiết Ngày Tốt Thứ năm, ngày 29/11/2018 nhằm ngày 23/10/2018 Âm lịch Ngày Ất Sửu, tháng Quý Hợi, năm Mậu Tuất Ngày Hoàng đạo ngọc đường hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Dần 300-459,Mão 500-659,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ sáu, ngày 30/11/2018 nhằm ngày 24/10/2018 Âm lịch Ngày Bính Dần, tháng Quý Hợi, năm Mậu Tuất Ngày Hắc đạo thiên lao hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Sửu 100-259,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059 Xem chi tiết
tháng 11 2018 ngày nào tốt